CÔNG KHAI KẾT QUẢ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH TUẦN 1 THÁNG 03 NĂM 2022 (Từ ngày 30/02/2022 - 04/03/2022)
CÔNG KHAI KẾT QUẢ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH TUẦN 1 THÁNG 03 NĂM 2022 (Từ ngày 30/02/2022 - 04/03/2022)
UBND XÃ HOẰNG YẾN BỘ PHẬN TIẾP NHẬN VÀ TRẢ KẾT QUẢ HỒ SƠ HÀNH CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
CÔNG KHAI KẾT QUẢ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
TUẦN 1 THÁNG 03 NĂM 2022
(Từ ngày 30/02/2022 - 04/03/2022)
TT | Mã hồ sơ | Người nộp hồ sơ | Ngày tiếp nhận hồ sơ | Người nhận | Ngày hẹn trả kết quả | Đã trả kết quả cho tổ chức, công dân | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
| ||
I.Lĩnh vực chứng thực |
| ||||||
1 | 000.42.26.H56-220304-0003 | Trương Văn Phong | 04/03/2022 | Lê Thị Thủy | 07/03/2022 | x |
|
2 | 000.42.26.H56-220304-0002 | Trương Văn Đương | 04/03/2022 | Lê Thị Thủy | 07/03/2022 | x |
|
3 | 000.42.26.H56-220304-0001 | Trương Văn Phong | 04/03/2022 | Lê Thị Thủy | 07/03/2022 | x |
|
4 | 000.42.26.H56-220303-0002 | Hồ Văn Vang | 03/03/2022 | Lê Thị Thủy | 04/03/2022 | x |
|
5 | 000.42.26.H56-220303-0001 | Trương Văn Thực | 03/03/2022 | Lê Thị Thủy | 04/03/2022 | x |
|
6 | 000.42.26.H56-220302-0005 | Bùi Thị Thúy | 02/03/2022 | Lê Thị Thủy | 03/03/2022 | x |
|
7 | 000.42.26.H56-220302-0004 | Nguyễn Thị Thuyết | 02/03/2022 | Lê Thị Thủy | 03/03/2022 | x |
|
8 | 000.42.26.H56-220302-0003 | Nguyễn Đình Hiếu | 02/03/2022 | Lê Thị Thủy | 03/03/2022 | x |
|
9 | 000.42.26.H56-220302-0002 | Trần Thị Huyền Trang | 02/03/2022 | Lê Thị Thủy | 03/03/2022 | x |
|
10 | 000.42.26.H56-220302-0001 | Hồ Văn Kiên | 02/03/2022 | Lê Thị Thủy | 03/03/2022 | x |
|
11 | 000.42.26.H56-220301-0004 | Nguyễn Thị Nguyệt | 01/03/2022 | Lê Thị Thủy | 02/03/2022 | x | |
12 | 000.42.26.H56-220301-0003 | Nguyễn Thị Nguyệt | 01/03/2022 | Lê Thị Thủy | 02/03/2022 | x |
|
13 | 000.42.26.H56-220301-0002 | Lê Văn Đáng | 01/03/2022 | Lê Thị Thủy | 02/03/2022 | x |
|
14 | 000.42.26.H56-220301-0001 | Vũ Thị Hằng | 01/03/2022 | Lê Thị Thủy | 02/03/2022 | x |
|
15 | 000.42.26.H56-220228-0012 | Lê Văn Thái | 28/02/2022 | Lê Thị Thủy | 01/03/2022 | x |
|
16 | 000.42.26.H56-220228-0011 | Vũ Xuân Hà | 28/02/2022 | Lê Thị Thủy | 01/03/2022 | x |
|
17 | 000.42.26.H56-220228-0010 | Nguyễn Thị Thêm | 28/02/2022 | Lê Thị Thủy | 01/03/2022 | x |
|
18 | 000.42.26.H56-220228-0009 | Vũ Xuân Hà | 28/02/2022 | Lê Thị Thủy | 01/03/2022 | x |
|
19 | 000.42.26.H56-220228-0008 | Trương Văn Dũng | 28/02/2022 | Lê Thị Thủy | 01/03/2022 | x |
|
20 | 000.42.26.H56-220228-0007 | Trương Thị Chiên | 28/02/2022 | Lê Thị Thủy | 01/03/2022 | x |
|
21 | 000.42.26.H56-220228-0006 | Lê Văn Thái | 28/02/2022 | Lê Thị Thủy | 01/03/2022 | x |
|
22 | 000.42.26.H56-220228-0005 | Lê Văn Sơn | 28/02/2022 | Lê Thị Thủy | 01/03/2022 | x |
|
23 | 000.42.26.H56-220228-0004 | Lê Văn Khang | 28/02/2022 | Lê Thị Thủy | 01/03/2022 | x |
|
24 | 000.42.26.H56-220228-0003 | Lê Văn Sơn | 28/02/2022 | Lê Thị Thủy | 01/03/2022 | x |
|
25 | 000.42.26.H56-220228-0002 | Lê Thị Hương | 28/02/2022 | Lê Thị Thủy | 01/03/2022 | x |
|
26 | 000.42.26.H56-220228-0001 | Nguyễn Văn Cúc | 28/02/2022 | Lê Thị Thủy | 01/03/2022 | x |
|
II. Lĩnh vực hộ tịch | |||||||
27 | 000.42.26.H56-220304-1001 | LÊ VĂN CHIẾN | 04/03/2022 | Lê Thị Thủy | 07/03/2022 | x |
|
28 | 000.42.26.H56-220303-1001 | Lê Trương Long | 03/03/2022 | Lê Thị Thủy | 08/03/2022 | x |
|
29 | 000.42.26.H56-220302-1001 | Lê Văn Ơn | 02/03/2022 | Lê Thị Thủy | 07/03/2022 | x |
|
30 | 000.42.26.H56-220302-1002 | Lê Văn Ơn | 02/03/2022 | Lê Thị Thủy | 03/03/2022 | x |
|
31 | 000.42.26.H56-220301-1001 | Nguyễn Văn Thành | 01/03/2022 | Lê Thị Thủy | 02/03/2022 | x |
|
32 | 000.42.26.H56-220228-1001 | Phạm Thị Hương | 28/02/2022 | Lê Thị Thủy | 01/03/2022 | x |
|
Người thực hiện
Nguyễn Thị Tầm
- Công khai kết quả giải quyết TTHC tuần 1 tháng 1 (từ ngày 02 đến ngày 06/01/2023)
- công khai kết quả TTHC tuần 3 tháng 7( từ ngày 17 đến 21)
- công khai kết quả TTHC tuần 3 tháng 7( từ 17 đến 21)
- công khai kết quả giải quyết tuần 4 tháng 7( từ ngày 24 đến 28)
- công khai kết quả giải quyết TTHC tuần 3 tháng 6 (từ 19 đến 23 tháng 6)
- công khai thủ tục hành chính tuần 5 ( từ 31 đến 4 tháng 8 năm 2023)
- công khai kết quả TTHC tuần 1 tháng 9( từ ngày 5 đến 8)
- công khai kết quả TTHC tuần 1 tháng 9( từ ngày 5 đến 8)
- công khai kết quả TTHC tuần 1 tháng 9( từ ng
- Công khai kết quả TTHC tuần 1 tháng 10( từ ngày 2 đến 6)
- Công khai kết quả giải quyết TTHC tuần 1 tháng 1 (từ ngày 02 đến ngày 06/01/2023)
- công khai kết quả TTHC tuần 3 tháng 7( từ ngày 17 đến 21)
- công khai kết quả TTHC tuần 3 tháng 7( từ 17 đến 21)
- công khai kết quả giải quyết tuần 4 tháng 7( từ ngày 24 đến 28)
- công khai kết quả giải quyết TTHC tuần 3 tháng 6 (từ 19 đến 23 tháng 6)